Có 2 kết quả:
鼠肚雞腸 shǔ dù jī cháng ㄕㄨˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ • 鼠肚鸡肠 shǔ dù jī cháng ㄕㄨˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
shǔ dù jī cháng ㄕㄨˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
small-minded
Bình luận 0
shǔ dù jī cháng ㄕㄨˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
small-minded
Bình luận 0